Có 1 kết quả:
出大差 chū dà chāi ㄔㄨ ㄉㄚˋ ㄔㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to go on a long trip
(2) fig. to be sent to the execution ground
(2) fig. to be sent to the execution ground
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0